--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nô đùa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nô đùa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nô đùa
+ verb
to frolic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nô đùa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nô đùa"
:
na ná
nan hoa
nề hà
nền nã
nho nhã
nhớ nhà
nói mỉa
nõn nà
nỗi nhà
nội hóa
more...
Lượt xem: 471
Từ vừa tra
+
nô đùa
:
to frolic
+
count lev nikolayevitch tolstoy
:
tác gia người Nga (1828-1910) được biết đến với hai cuốn tiểu thuyết lớn
+
brachial
:
(giải phẫu) (thuộc) cánh tay; giống cánh tay
+
angel
:
thiên thần, thiên sứthe angel of death thiên thần báo tửthe angel of darkness ác ma, ác quỷguardian angel thần hộ mệnh